000 | 00394nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a516 _bH551TH |
||
100 | _aHứa Thừa Phóng. | ||
245 |
_aDựng hình. _cHứa Thừa Phóng, Phạm Hồng Tuất. |
||
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục, _c1977. |
||
300 |
_a159tr. _c21cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aHình học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7064 _d7064 |