000 | 00461nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530 _bĐ108H |
||
100 | _aĐào Huy Bích. | ||
245 |
_aPhép tính Tenxơ và một số ứng dụng trong cơ học, vật lý. _cĐào Huy Bích. |
||
260 |
_aH. _bĐại học và Trung học chuyên nghiệp, _c1977. |
||
300 |
_a513tr. _c21cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aPhép tính Tenxơ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7061 _d7061 |