000 | 00436nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a615.321 _bT103ng. |
||
100 | _aĐỗ Huy Bích. | ||
245 |
_aTài nguyên cây thuốc Việt Nam. _cĐỗ Huy Bích, Nguyễn Tập, Trần Toàn,... |
||
260 |
_aH. _bKhoa học& Kỹ thuật, _c1993. |
||
300 |
_a640tr. _c21cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aCây thuốc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7056 _d7056 |