000 | 00354nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a657.835 _bCH250đ. |
||
100 | _aBộ Tài chính | ||
245 |
_aChế độ kế toán hành chính sự nghiệp _cBộ Tài chính |
||
260 |
_aH.: _bTài chính, _c2006. |
||
300 |
_a565 tr.; _c25 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKế toán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7048 _d7048 |