000 | 00373nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a581.634 _bV500X |
||
100 | _aVũ Xuân Phương | ||
245 |
_aThực vật chí Việt Nam _cVũ Xuân Phương _nT.2 _pHọ bạc hà |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học và kỹ thuật, _c2000. |
||
300 |
_a278 tr.; _c27 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThực vật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7029 _d7029 |