000 | 00631nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a657.835 _bCH250đ. |
||
100 | _aBộ tài chính | ||
245 |
_aChế độ kế toán hành chính sự nghiệp và các văn bản mới vè chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về quản lý biên chế, kinh phí, mua sắm, sử dụng, quản lý tài sản, tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp hệ thống mục lục ngân sách Nhà nước _cBộ tài chính |
||
260 |
_aH.: _bLao động xã hội, _c2006. |
||
300 |
_a1064 tr.; _c27 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKế toán | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7025 _d7025 |