000 | 00511nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a551.305 _bNG527D |
||
100 | _aNguyễn Dược. | ||
245 |
_aThỗ nhưỡng và sinh quyển: _bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. _cNguyễn Dược, Nguyễn Trọng Hiếu. |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục, _c1998. |
||
300 |
_a87tr. _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐịa chất học | ||
653 | _aThổ nhưỡng | ||
653 | _aSinh quyển | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c7023 _d7023 |