000 | 00476nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.358 _bS500B |
||
100 | _aSubasinghe, S | ||
245 |
_aBao gói thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản bán lẻ: Sổ tay kỹ thuật 5 _cS. Subasinghe, Kim Cương biên dịch, Nguyễn Hữu Dũng hiệu đính |
||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c1999. |
||
300 |
_a32 tr.; _c27 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKỹ thuật ( Giáo dục tiểu học) | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7021 _d7021 |