000 | 00423nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a657.9 _bCH250đ. |
||
100 | _aBộ tài chính | ||
245 |
_aChế độ kế toán doanh nghiệp _cBộ tài chính _nQ.2 _pBáo cáo tài chính chứng từ vầ sổ kế toán sơ đồ kế toán |
||
260 |
_aH.: _bTài chính, _c2006. |
||
300 |
_a464 tr.; _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKế toán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7020 _d7020 |