000 | 00476nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a910 _bL250TH |
||
100 | _aLê Thị Tuyết Mai | ||
242 | _aTourism of historical cultural vestiges | ||
245 |
_aDu lịch di tích lịch sử văn hóa _cLê Thị Tuyết Mai |
||
260 |
_aH. _bĐại học văn hóa _c2004 |
||
300 |
_a275 tr. _c19 cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aDi tích lịch sử | ||
653 | _aDi tích văn hóa | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c702 _d702 |