000 | 00440nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a310 _bĐ115H |
||
100 | _aĐặng Hùng Thắng. | ||
245 |
_aThống kê và ứng dụng: _bGiáo trình dùng cho các trường ĐH&CĐ _cĐặng Hùng Thắng. |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 |
_a268tr. _c21cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aỨng dụng | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c7017 _d7017 |