000 | 00425nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a657 _bCH502m. |
||
100 | _aBộ tài chính | ||
245 |
_aChuẩn mực kế toán Việt Nam: Hướng dẫn kế toán thực hiện 10 chuẩn mực kế toán (đợt 4, đợt 5) _cBộ tài chính |
||
260 |
_aH.: _bTài chính, _c2006. |
||
300 |
_a160 tr.; _c25 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKế toán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7016 _d7016 |