000 | 00626nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bTH 107 H |
||
100 | _aThanh Hà | ||
245 |
_aGiới từ tiếng Anh _cThanh Hà |
||
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2008 |
||
300 |
_a155 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu chung về giới từ, các loại giới từ. Nghiên cứu về sự kết hợp giữa giới từ và danh từ, tính từ, động từ. Đề cập đến một số cụm từ, thành ngữ sử dụng giới từ; động từ+tân ngữ+giới từ. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aGiới từ | ||
910 | _cHà | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c701 _d701 |