000 | 00395nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a571.31 _bNG527V |
||
100 | _aNguyễn Văn Thuận | ||
245 |
_aGiải phẩu so sánh động vật: phần động vật không xương sống _cNguyễn Văn Thuận |
||
260 |
_aHuế: _bThuận Hoá, _c1995. |
||
300 |
_a75 tr.; _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aSinh học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7006 _d7006 |