000 | 00335nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bNG450NG |
||
100 | _aNgô Ngọc An | ||
245 |
_aHóa học cơ bản và nâng cao 8 _cNgô Ngọc An |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2004. |
||
300 |
_a144 tr.; _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7004 _d7004 |