000 | 00367nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bĐ108H |
||
100 | _aĐào Hữu Vinh | ||
245 |
_a250 bài tập hóa học chọn lọc: Dùng cho học sinh PTCS _cĐào Hữu Vinh |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c1999. |
||
300 |
_a317 tr.; _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7002 _d7002 |