000 | 00447nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bC108TH |
||
100 | _aCao Thị Thăng | ||
245 |
_aHình thành kỹ năng giải bài tập hóa học trường THCS: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu ký 1997 - 2000 cho giáo viên THCS _cCao Thị Thăng |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c1999. |
||
300 |
_a180 tr.; _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7001 _d7001 |