000 | 00407nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bNG450NG |
||
100 | _aNgô Ngọc An | ||
245 |
_aRèn luyện kỹ năng giải toán hóa học 8 _cNgô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng |
||
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2001. |
||
300 |
_a151 tr.; _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6999 _d6999 |