000 | 00328nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540 _bNG450NG |
||
100 | _aNgô Ngọc An | ||
245 |
_aSổ tay hóa học 8 _cNgô Ngọc An |
||
260 |
_aH.: _bĐại học Sư phạm, _c2004. |
||
300 |
_a64 tr.; _c18 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6998 _d6998 |