000 | 00416nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bNG450TH |
||
100 | _aNgô Thị Diệu Minh | ||
245 |
_aHướng dẫn làm bài tập hóa học 9: Chuyên đề hóa học THCS _cNgô Thị Diệu Minh, Ngô Nhã Trang |
||
260 |
_aTp HCM: _bTp Hồ Chí Minh, _c2005. |
||
300 |
_a143 tr.; _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6997 _d6997 |