000 | 00411nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đình Chi | ||
245 |
_aChuyên đề bồi dưỡng hóa học 9: Theo chương trình mới _cNguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại |
||
260 |
_aTp HCM: _bTp Hồ Chí Minh, _c2005. |
||
300 |
_a151 tr.; _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6995 _d6995 |