000 | 00455nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bNG450NG |
||
100 | _aNguyễn Ngọc An | ||
245 |
_a400 bài tập hóa học 9: Chuyên đề hóa THCS: Bài tập nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi theo chương trình mới _cNguyễn Ngọc An |
||
260 |
_aTp HCM: _bTp Hồ Chí Minh, _c2005. |
||
300 |
_a219 tr.; _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6992 _d6992 |