000 | 00429nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a516.0076 _bB510NG |
||
100 | _aBùi Ngọc Anh | ||
245 |
_a450 bài tập trắc nghiệm hình học có lời giải và đáp án _cBùi Ngọc Anh |
||
250 | _aTái bản lần thừ 2 | ||
260 |
_aH.: _bĐại học Quốc gia, _c2008. |
||
300 |
_a199 tr.; _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6984 _d6984 |