000 | 00346nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510.76 _bL250H |
||
100 | _alê Hồng Đức | ||
245 |
_a40 đề kiểm tra trắc nghiệm Toán 12 / _clê Hồng Đức... |
||
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2008 |
||
300 |
_a203 tr.; _b24 cm |
||
520 | _av...v.. | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6980 _d6980 |