000 | 00369nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a515.076 _bTR120B |
||
100 | _aTrần Bá Hà | ||
245 |
_aPhương pháp giải và bài tập trắc nghiệm giải tích lớp 12 / _cTrần Bá Hà... |
||
260 |
_aH.: _bGD, _c2008 |
||
300 |
_a143 tr.; _b24 cm |
||
520 | _av...v.. | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6979 _d6979 |