000 | 00430nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a515.076 _bB510NG |
||
100 | _aBùi Ngọc Anh | ||
245 |
_a450 bài tập trắc nghiệm giải tích có lời giải và đáp án _cBùi Ngọc Anh |
||
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH.: _bĐại học Quốc gia, _c2008.- |
||
300 |
_a191 tr.; _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6977 _d6977 |