000 | 00362nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510.76 _bNG527S |
||
100 | _aNguyễn Sinh Nguyên | ||
245 |
_aCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 12 / _cNguyễn Sinh Nguyên.. _nT.1 |
||
260 |
_aH.: _bGD, _c2008 |
||
300 |
_a179 tr.; _b24 cm |
||
520 | _av...v.. | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6973 _d6973 |