000 | 00532nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.1 _bTH 107 H |
||
100 | _aThanh Hà | ||
245 |
_aTiếng Trung cho nhân viên văn phòng _cThanh Hà |
||
260 |
_aH. _bHồng Bàng _c2012 |
||
300 |
_a169 tr. _c21 cm _e1 đĩa CD - MP3 |
||
520 | _aTrình bày 15 chủ đề khác nhau liên quan đến giao tiếp tiếng Trung cho nhân viên văn phòng. | ||
653 | _aTiếng Trung Quốc | ||
653 | _aNhân viên | ||
653 | _aVăn phòng | ||
910 | _cHà | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c697 _d697 |