000 | 00347nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a512.0076 _bTR120Đ |
||
100 | _aTrần Đức Huyên | ||
245 |
_aPhương pháp khảo sát hàm số / _cTrần Đức Huyên.. |
||
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2008 |
||
300 |
_a270 tr.; _b24 cm |
||
520 | _av...v.. | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6956 _d6956 |