000 | 00346nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a516.24076 _bL250Q |
||
100 | _aLê Quang Ánh | ||
245 |
_a360 bài toán chọn lọc lượng giác / _cLê Quang Ánh.. |
||
260 |
_aTp. HCM.: _bTrẻ, _c1999 |
||
300 |
_a291 tr.; _b21 cm |
||
520 | _av...v.. | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6929 _d6929 |