000 | 00364nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a516.23076 _bPH561ph |
||
100 | _aLương Mậu Dũng | ||
245 |
_aPhương pháp giải toán hình không gian 11 / _cLương Mậu Dũng.. |
||
260 |
_aTp. HCM.: _bTrẻ, _c1999 |
||
300 |
_a229 tr.; _b21 cm |
||
520 | _av...v.. | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6911 _d6911 |