000 | 00393nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510.76 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hải Châu | ||
245 |
_aCâu hỏi và bài tập chọn lọc bám sát chuẩn kiển thức, kĩ năng Toán 11 / _cNguyễn Hải Châu.. |
||
260 |
_aH.: _bGD, _c2008 |
||
300 |
_a280 tr.; _b24 cm |
||
520 | _av...v.. | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c6906 _d6906 |