000 | 00570nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c69 _d69 |
||
082 |
_a634.9 _bNG 450 QU |
||
100 | _aNgô Quang Đê | ||
245 |
_aTrồng rừng _cNgô Quang Đê |
||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c[Knxb] |
||
300 |
_a190tr. _c27cm |
||
520 | _aĐề cập đến nguyên lý, kỹ thuật hạt giống; Nguyên lý kỹ thuật ươm cây. Giới thiệu nguyên lý kỹ thuật tạo rừng; Kỹ thuật trồng 1 số loài cây chủ yếu | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
653 | _aTrồng rừng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |