000 | 00368nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a516.0076 _bĐ450M |
||
100 | _aĐỗ Minh Khang | ||
245 |
_aPhương pháp học và giải bài tập hình học 11 / _cĐỗ Minh Khang.. |
||
260 |
_aTp. HCM.: _bĐHQGTPHCM, _c2007 |
||
300 |
_a135 tr.; _b24 cm |
||
520 | _av...v.. | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c6899 _d6899 |