000 | 00339nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a512.0076 _bL250M |
||
100 | _aLê Mậu Thống | ||
245 |
_a27 đề thi môn toán thi vào lớp 10 / _cLê Mậu Thống.. |
||
260 |
_aH.: _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 |
_a.; _b24 cm |
||
520 | _av...v.. | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c6892 _d6892 |