000 | 00369nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đức Chung | ||
245 |
_aCâu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn Hóa học 12 / _cNguyễn Đức Chung... |
||
260 |
_aH.: _bGD, _c2008 |
||
300 |
_a179 tr.; _b24 cm |
||
520 | _av...v.. | ||
653 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6886 _d6886 |