000 | 00457nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thanh Hải | ||
245 |
_aCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8 _cNguyễn Thanh Hải |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2004 |
||
300 |
_a183 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _aCâu hỏi | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6867 _d6867 |