000 | 00474nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thanh Hải | ||
245 |
_aÔn tập và kiểm tra vật lí 9: Vật lí sơ cấp _cNguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà |
||
260 |
_aHải Phòng _bNxb Hải Phòng _c2005 |
||
300 |
_a143 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _aLớp 9 | ||
653 | _aÔn tập | ||
653 | _aKiểm tra | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6862 _d6862 |