000 | 00387nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bTR561Đ |
||
100 | _aTrương Đình Ngữ | ||
245 |
_a126 Bài tập nâng cao vật lí lớp 9 _cTrương Đình Ngữ |
||
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c1998 |
||
300 |
_a195 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lí | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6857 _d6857 |