000 | 00429nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bĐ108V |
||
100 | _aĐào Văn Phúc | ||
245 |
_aBồi dưỡng vật lý lớp 8 _cĐào Văn Phúc |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2004 |
||
300 |
_a182 tr. _c24 cm |
||
520 | _aĐề cập đến cơ học, nhiệt học kèm theo phần trả lời các câu hỏi tự kiểm tra. | ||
653 | _aVật lý | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6853 _d6853 |