000 | 00609nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bB510Q |
||
100 | _aBùi Quang Hân | ||
245 |
_aVật lí 8: Giải toán và trắc nghiệm: 500 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm: 150 bài tập cơ bản và nâng cao: Thế giới vật lí quanh ta _cBùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2004 |
||
300 |
_a168 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aLớp 8 | ||
653 | _aCâu hỏi | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6850 _d6850 |