000 | 00564nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bM103L |
||
100 | _aMai Lễ | ||
245 |
_aVật lý 7: Bồi dưỡng nâng cao: Câu hỏi - bài tập: Tự luận - Trắc nghiệm: Sổ tay lý hóa THCS _cMai Lễ, Lê Thị Dung |
||
260 |
_aHải Phòng _bNxb Hải Phòng _c2003 |
||
300 |
_a110 tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến quang học, âm học, điện lực | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _acâu hỏi | ||
653 | _abài tập | ||
653 | _atrắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6849 _d6849 |