000 | 00490nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bQU102Đ |
||
100 | _aQuách Đình Mỹ | ||
245 |
_aHọc tốt vật lý 7: Tự luận và trắc nghiệm vật lý THCS _cQuách Đình Mỹ, Đoàn Thanh Sơn |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb Đà Nẵng _c2003 |
||
300 |
_a87 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
653 | _aCâu hỏi | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6841 _d6841 |