000 | 00669nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510.76 _bV500TH |
||
100 | _aVũ Thế Hựu | ||
245 |
_aToán cơ bản và nâng cao lớp 7 _cVũ Thế Hựu _nTập 1 |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 |
_a199tr. _c24cm. |
||
520 | _aTrình bày lý thuyết, bài tập có lời giải về số hữu tỉ-số thực, hàm số và đô thị; Đường thẳng vuông góc, đường thẳng song song, tam giác. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
653 | _aHướng dẫn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6818 _d6818 |