000 | 00417nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510.76 _bX502TH |
||
100 | _aXuân Thu | ||
245 |
_aToán học lớp 6 _cXuân Thu |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1999 |
||
300 |
_a130 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aSố học | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c6801 _d6801 |