000 | 00574nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510.76 _bV500H |
||
100 | _aVũ Hữu Bình | ||
245 |
_aNâng cao và phát triển Toán 8 _cVũ Hữu Bình _nT.1 |
||
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2006 |
||
300 |
_a239 tr. _c24 cm |
||
520 | _aĐề cập đến phép nhân và phép chia đa tưhcs; phân thức địa số; tứ giác; đa giác; diện tích đa giác | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c6799 _d6799 |