000 | 00478nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510 _bD561Đ |
||
100 | _aDương Đức Kim | ||
245 |
_aSổ tay kiến thức toán THCS 7 _cDương Đức Kim, Đỗ Duy Đống |
||
260 |
_aH. _bĐHSP, _c2003 |
||
300 |
_a133tr. _c10cm |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aSổ tay | ||
653 | _aKiến thức | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aVí dụ | ||
653 | _aLớp 7 | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6779 _d6779 |