000 | 00459nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a535.32076 _bV500TH |
||
100 | _aVũ Thanh Khiết | ||
245 |
_a200 bài toán quang hình _cVũ Thanh Khiết, Nguyễn Đức Hiệp, Nguyễn Anh Thi. |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1995 |
||
300 |
_a207 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aQuang hình | ||
653 | _aBài toán | ||
653 | _aGiải bài toán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6771 _d6771 |