000 | 00416nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a959.704 3 _bH450S |
||
100 | _aHồ Sĩ Thành | ||
245 |
_aHải trình bí mật của những con tàu không số _cHồ Sĩ Thành |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c2006 |
||
300 |
_a275tr. _c20cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _a1959-1975 | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c677 _d677 |