000 | 00504nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bM103L |
||
100 | _aMai Lễ | ||
245 |
_aTự kiểm tra kiến thức vật lý 12: _cMai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn _bÔn tập luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học , Cao đẳng |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a279 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aÔn tập | ||
653 | _aSách luyện thi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6767 _d6767 |